Có 2 kết quả:

心乱如麻 xīn luàn rú má ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄢˋ ㄖㄨˊ ㄇㄚˊ心亂如麻 xīn luàn rú má ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄢˋ ㄖㄨˊ ㄇㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one's thoughts in a whirl (idiom); confused
(2) disconcerted
(3) upset

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one's thoughts in a whirl (idiom); confused
(2) disconcerted
(3) upset

Bình luận 0